Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cushioning product

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sản phẩm đệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cushioning soring

    lò xo giảm chấn,
  • Cushioning spring

    lò xo đệm, lò xo giảm xóc, lò xo đệm, lò xo giảm xóc,
  • Cushionless

    Tính từ: không có đệm,
  • Cushiony

    / ´kuʃəni /, tính từ, giống như nệm, mềm, êm, có nệm, dùng làm nệm,
  • Cushy

    / ´kuʃi /, Tính từ: (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy,
  • Cusiloy

    hợp kim cuxi,
  • Cusk

    (động vật) cá moruy chấm đen,
  • Cusp

    / kʌsp /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, ngọn (núi...), (toán học) điểm lùi, (thực vật học) mũi nhọn...
  • Cusp catastrophe

    đột biến dạng mũi nhọn, tai biến dạng mũi nhọn,
  • Cusp of the first kind

    điểm lùi loại một,
  • Cusp of the second kind

    điểm lùi loại hai,
  • Cuspate

    Tính từ: có điểm nhọn, có hình nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Cuspdal

    Toán & tin: (thuộc) điểm lùi,
  • Cusped magnetic field

    từ trường có điểm lùi,
  • Cuspid

    / ´kʌspid /, Danh từ: (giải phẫu) răng nanh, Y học: có một núm,
  • Cuspidal

    / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ...
  • Cuspidal edge

    cạnh lùi, mép lùi,
  • Cuspidal index

    chỉ số lùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top