Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cut-off

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌt¸ɔf/

Thông dụng

Danh từ

Sự cắt, sự ngắt
cut-off time
Hạn chót; thời gian giới hạn
(vật lý) ngưỡng, giới hạn
spectrum cut-off
ngưỡng phổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tắt

Chuyên ngành

Xây dựng

đường tránh tắt
tường dâng

Kỹ thuật chung

chỗ bục nước
sự cắt bỏ
sự ngắt
sự tắt
sự xén bớt

Địa chất

hiện tượng bắn đứt dây cháy chậm hoặc dây nổ do phát nổ trước dẫn đến mìn tịt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cessation , check , discontinuance , discontinuation , halt , stay , stoppage , surcease

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top