Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surcease

Mục lục

/sə:´si:s/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng, sự dừng

Nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng, dừng

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arrest , belay , cease , check , discontinue , halt , stall , stay , leave off , quit , defer , delay , desist , let up , postpone , refrain , rest , stop
noun
cessation , check , cut-off , discontinuance , discontinuation , halt , stay , stoppage , standstill

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top