Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interpose

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´pouz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...)
Can thiệp (bằng quyền lực...)
to interpose a veto
can thiệp (bằng quyền phủ quyết)
Xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác)

Nội động từ

Xen vào giữa những vật khác
Can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải
Ngắt lời, xen vào một câu chuyện

Chuyên ngành

Toán & tin

đưa vào, đặt, để

Kỹ thuật chung

can thiệp
đặt
đặt xen giữa
để
đưa vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
inject , insert , interject , interlard , interpolate , arbitrate , intercede , interfere , interrupt , intervene , introduce , mediate , moderate , negotiate , sandwich
noun
arbitration , interpolation , interposition , mediation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top