Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyllosoma

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

quái thai nứt bụng, cụt chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cyllosomus

    quái thai nứt bụng, cụt chân,
  • Cylopean texture

    cấu tạo khảm khô,
  • Cylyndrical carcinoma

    cacxinom tế bào hình trụ,
  • Cyma

    dải trang trí cong,
  • Cymbal

    / ´simbəl /, Danh từ: (âm nhạc) cái chũm choẹ,
  • Cymbaleer

    / ¸simbə´liə /,
  • Cymbalist

    / ´simbəlist /, danh từ, (âm nhạc) người đánh chũm choẹ,
  • Cymbiform

    Tính từ: (giải phẫu) dạng thuyền, hình thuyền, dạng thuyền,
  • Cymbium

    Danh từ: (giải phẫu) xương thuyền,
  • Cymbocephalia

    tật đầu hình thuyền,
  • Cymbocephalia cyst

    tật đầu hình thuyền,
  • Cymbocephaly

    tật đầu hình thuyền,
  • Cymbopogon

    Danh từ: xem lemongrass, cây sả chanh, cây cỏ sả, sả,
  • Cyme

    / saim /, Danh từ: (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa),
  • Cymometer

    / sai'mɔmitə /, Danh từ: (rađiô) máy đo sóng, Điện lạnh: sóng nghiệm,...
  • Cymomotive force

    máy đo sóng,
  • Cymophane

    / 'saimə,fein /, Danh từ: (khoáng chất) ximophan,
  • Cymoscope

    / ´saimə¸skoup /, Hóa học & vật liệu: máy kiểm sóng,
  • Cympanitic dulness

    tiếng gõ đục bong bong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top