Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cymbopogon

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

xem Lemongrass
Cây sả chanh
Cây cỏ sả, sả

Xem thêm các từ khác

  • Cyme

    / saim /, Danh từ: (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa),
  • Cymometer

    / sai'mɔmitə /, Danh từ: (rađiô) máy đo sóng, Điện lạnh: sóng nghiệm,...
  • Cymomotive force

    máy đo sóng,
  • Cymophane

    / 'saimə,fein /, Danh từ: (khoáng chất) ximophan,
  • Cymoscope

    / ´saimə¸skoup /, Hóa học & vật liệu: máy kiểm sóng,
  • Cympanitic dulness

    tiếng gõ đục bong bong,
  • Cyn-

    (cyno-) prefix. chỉ một hay nhiều con chó.,
  • Cynanche

    viêm họng ngạt thở,
  • Cynanthropy

    hoang tưởng hóa chó,
  • Cyniatria

    môn học bệnh chó,
  • Cyniatrics

    môn học bệnh chó,
  • Cynic

    / 'sinik /, Danh từ: người ủng hộ thuyết khuyển nho, người hoài nghi, người yếm thế, người...
  • Cynical

    / 'sinikǝl /, như cynic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Cynically

    / 'sinikǝli /, Phó từ: bất cần đạo lý, bất nhẫn,
  • Cynicalness

    / ´sinikəlnis /,
  • Cynicism

    / 'sinisizm /, danh từ, thuyết khuyển nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính...
  • Cynocephalic

    tật đầu hình chó,
  • Cynodont

    răng nanh,
  • Cynophobia

    ám ảnh sợ bệnh dại, ám ảnh sợ chó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top