Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dịu dàng

Mục lục

/sɔft/

Thông dụng

Tính từ

soft

giọng dịu dàng
soft voice
nhạc êm dịu
soft music
màu dịu
soft colors
ánh sáng dịu
soft light
mưa nhẹ
soft rain
thái độ nhẹ nhàng
soft manners
câu trả lời hoà nhã
soft answer
giấc ngủ yên
soft slumbers
công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu
soft thing
Danh từ

soft

chỗ mềm, vật mềm
người nhu nhược, ẻo lả
Phó từ

softly

Từ đồng nghĩa

subdued, balmy, mild, cushy, easygoing, flabby, flaccid, easy, gentle, indulgent, lenient, diffuse, diffused, piano, voiced, sonant, delicate.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top