Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manner

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /mænə(r)/
NAmE /mænər/

Thông dụng

Danh từ

Cách, lối, thói, kiểu
in this manner
theo cách này
Dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ
there is no trace of awkwardness in his manner
không có một chút gì là vụng về trong thái độ của anh ta
( số nhiều) cách xử sự, cách cư xử
bad manners
cách xử sự xấu, cách cư xử không lịch sự
to have no manners
thô lỗ, không lịch sự chút nào
( số nhiều) phong tục, tập quán
according to the manners of the time
theo phong tục của thời bây giờ
Lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...)
a picture in the manner of Raphael
một bức tranh theo lối Ra-pha-en
Loại, hạng
what manner of man is her boy-friend?
bạn trai của cô ta thuộc hạng người nào?
comedy of manners
hài kịch châm biếm xã hội
all manner of somebody/something
tất cả mọi loại người/vật nào
bedside manner
cách cư xử của bác sĩ đối với bệnh nhân
in a manner of speaking
trong chừng mực nào đó; theo khía cạnh nào đó
not by any manner of means/by no manner of means
chẳng chút nào
as/as if to the manner born
cứ như là thành thạo lắm

Chuyên ngành

Toán & tin

phương pháp, hình ảnh, tác động

Xây dựng

phong cách

Kỹ thuật chung

cách thức
kiểu
manner of aggregation
kiểu kết tụ
lối
phương pháp
phương thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , affectation , affectedness , air , appearance , aspect , bearing , comportment , demeanor , deportment , idiosyncrasy , look , mannerism , mien , peculiarity , presence , style , tone , turn , way , consuetude , custom , fashion , form , genre , habit , habitude , line , means , mode , modus , practice , procedure , process , routine , system , tack , technique , tenor , trick , usage , use , vein , wise , wont , brand , breed , kind , nature , sort , type , variety , method , modus operandi , praxis , usance , decorum , etiquette , good form , mores , propriety , p's and q's , cast , description , feather , ilk , lot , mold , order , species , stamp , stripe , attitude , behavior , carriage , category , character , conduct , course , courtesy , formalities , modus vivendi , ostent , pl. civility , politeness , posture

Xem thêm các từ khác

  • Manner of Execution

    biện pháp thi công,
  • Manner of Submission

    cách thức nộp hồ sơ dự thầu,
  • Manner of aggregation

    kiểu kết tụ,
  • Manner of execution

    biện pháp thi công,
  • Manner of packing

    phương thức bao bì,
  • Mannered

    / ´mænə:d /, Tính từ: kiểu cách, cầu kỳ (văn phong), Từ đồng nghĩa:...
  • Mannerism

    / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng,
  • Mannerless

    / ´mænəlis /, tính từ, thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã,
  • Mannerlessness

    / ´mænəlisnis /, danh từ, thái độ vô lễ; thái độ khiếm nhã,
  • Mannerliness

    / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa:...
  • Mannerly

    / ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng...
  • Manners

    Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment...
  • Mannide

    manua,
  • Mannikin

    Danh từ: như manikin,
  • Manning

    việc bố trí nhân viên,
  • Manning Schedule

    biểu đồ bố trí nhân lực,
  • Manning agreement

    hợp đồng nhân công, thỏa thuận bố trí nhân viên,
  • Manning cut

    sự giảm biên chế, sự giảm biên chế (nhân viên),
  • Manning of an activity

    nhân công cho một hoạt động, sự cấp nhân viên,
  • Manning table

    bảng biên chế nhân viên, bảng liệt kê nhân sự, bảng biên chế nhân viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top