Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daddy

Mục lục

/'dædi/

Thông dụng

Cách viết khác dad

Như dad

Chuyên ngành

Xây dựng

bố

Kỹ thuật chung

ba

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
sire

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Daddyish

    / 'dædiiʃ /,
  • Dado

    / 'deidou /, Danh từ: phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...), thân bệ, Hình...
  • Dado-head machine

    máy làm rãnh,
  • Dado rail

    tay vịn ở bệ tường,
  • Dadoed

    ,
  • Dadoing machine

    máy (gia công gỗ) làm rãnh ngang,
  • Dady-long-legs

    / 'dædi'lɔηlegz /, Danh từ: (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) harvestman),
  • Daedal

    / 'di:dl /, Tính từ: khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ...
  • Daedalian

    / di:'deiljən /, Tính từ: phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ...
  • Daemon

    / 'di:mən /, Kỹ thuật chung: con qủy,
  • Daemonic

    / di:'mɔnik /,
  • Daff

    / dɑ:f /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gạt bỏ,
  • Daffadowndilly

    / ,dæfə'daundili /,
  • Daffily

    / 'dæfili /,
  • Daffiness

    / 'dæfinis /,
  • Daffodil

    / 'dæfədil /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt, Tính...
  • Daffodilly

    / 'dæfədili /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top