Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dad

Nghe phát âm

Mục lục

/dæd/

Thông dụng

Cách viết khác daddy

Danh từ

(thông tục) ba, cha, bố, thầy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy

Xem thêm các từ khác

  • Dada

    / 'da:da: /, Danh từ: (thân mật) cha; ba; bố, (văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa (trào lưu văn...
  • Dadaism

    / 'dɑ:dɑ:izəm /, Danh từ: (văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa (trào lưu văn học ở châu Âu...
  • Dadaist

    / 'da:da:ist /, Danh từ: người theo trường phái đađa; phái đađa,
  • Daddy

    / 'dædi /, như dad, Xây dựng: bố, Kỹ thuật chung: ba, Từ...
  • Daddyish

    / 'dædiiʃ /,
  • Dado

    / 'deidou /, Danh từ: phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...), thân bệ, Hình...
  • Dado-head machine

    máy làm rãnh,
  • Dado rail

    tay vịn ở bệ tường,
  • Dadoed

    ,
  • Dadoing machine

    máy (gia công gỗ) làm rãnh ngang,
  • Dady-long-legs

    / 'dædi'lɔηlegz /, Danh từ: (động vật học) con chôm chôm ( (cũng) harvestman),
  • Daedal

    / 'di:dl /, Tính từ: khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ...
  • Daedalian

    / di:'deiljən /, Tính từ: phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái, Từ...
  • Daemon

    / 'di:mən /, Kỹ thuật chung: con qủy,
  • Daemonic

    / di:'mɔnik /,
  • Daff

    / dɑ:f /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gạt bỏ,
  • Daffadowndilly

    / ,dæfə'daundili /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top