Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daisy wheel

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

daisy wheel
(ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi

Xem thêm daisy

Xây dựng

bánh xe cúc
daisy wheel printer
máy in bánh xe cúc

Kinh tế

xích in

Xem thêm các từ khác

  • Daisy wheel printer

    máy in bánh xe cúc,
  • Daisywheel printer

    máy in kiểu tang,
  • Dal

    data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
  • Dal (deca-liter)

    decalit, mười lít,
  • Dal segno

    Tính từ: quay trở lại dấu hiệu đánh dấu việc bắt đầu đoạn nhạc phải lặp lại,
  • Dale

    / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình:...
  • Dalesman

    / 'deilzmən /, Danh từ: người ở thung lũng miền bắc nước anh,
  • Dali

    ,
  • Dalitz plot

    đồ thị dalitz,
  • Dalle

    gạch lát,
  • Dalliance

    / 'dæliəns /, Danh từ: sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt...
  • Dallier

    / 'dæliə /,
  • Dally

    / 'dæli /, Nội động từ: ve vãn, chim chuột, Đùa giỡn, coi như chuyện đùa, rề rà, lần lữa,...
  • Dallyingly

    / 'dæliiɳli /,
  • Dalmatian

    / dæl'mei∫n /, Danh từ: chó có lông trắng đốm đen,
  • Dalmatic

    / dæl'mætik /, Danh từ: Áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi),
  • Dalton' law

    đinh luật dalton,
  • Dalton' temperature scale

    thang nhiệt độ dalton,
  • Dalton's law

    định luật dalton,
  • Dalton plan

    Danh từ: phương pháp dạy trong đó sinh viên chịu trách nhiệm về cách học tập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top