Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dally

Nghe phát âm

Mục lục

/'dæli/

Thông dụng

Nội động từ

Ve vãn, chim chuột
Đùa giỡn, coi như chuyện đùa
Rề rà, lần lữa, dây dưa
to dally over one's work
dây dưa trong công việc
( + with) lẩn tránh (ai, việc gì)

Ngoại động từ

Làm mất, bỏ phí
to dally away one's time
bỏ phí thời gian
to dally away one's opportunity
bỏ lỡ cơ hội


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
boondoggle , drag , fool around , fool with , fritter away , hang about , horse around * , idle , jerk off , lag , linger , loiter , lollygag , play around * , play games with , procrastinate , put off , putter , tarry , trail , trifle with , waste time , while away , coquet , toy , trifle , play , dawdle , dilly-dally , poke , chat , dabble , delay , flirt , fondle , fool , frivol , frolic , philander , postpone , romp , shilly-shally , sport , vacillate , wanton

Từ trái nghĩa

verb
hasten , hurry , push , rush

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top