Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damageability

/'dæmiʤəbliti/

Thông dụng

Xem damage


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Damageable

    / 'dæmidʒəbl /, Tính từ: có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng, Kỹ...
  • Damaged

    / 'dæmidʤ /, Nghĩa chuyên ngành: hư hại, thiệt hại, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Damaged car

    toa xe hỏng, toa tàu hỏng,
  • Damaged condition

    tình trạng tổn thất,
  • Damaged fuel assembly

    cụm nhiên liệu bị hỏng,
  • Damaged in transit

    bị tổn thất trên đường vận chuyển,
  • Damaged market value

    giá thị trường của hàng bị tổn thất,
  • Damaged rail

    cầu cân đường sắt,
  • Damaged value

    trị giá trong tình trạng hư hao (sau khi bị thiệt hại),
  • Damaged wagon

    toa tàu hỏng, toa xe hỏng,
  • Damaged yarn

    sợi bị hỏng,
  • Damages

    sự bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường, tiền bồi thường thiệt hại, thiệt hại được bồi thường, Địa...
  • Damages at large

    tiền bồi thường không định trước,
  • Damages claim

    sự đòi bồi thường tổn thất,
  • Damages for breach of contract

    tiền bồi thường vi phạm hợp đồng,
  • Damages for delay

    sự bồi thường thiệt hại do chậm trễ,
  • Damages for loss

    tiền bồi thường tổn thất,
  • Damaging

    / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Damagingly

    / 'dæmiʤiɳli /,
  • Daman

    / 'dæmən /, Danh từ: (động vật học) con đaman,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top