Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damaged

Nghe phát âm


Mục lục

/'dæmidʤ/

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

hư hại
thiệt hại

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hỏng
damaged car
toa xe hỏng
damaged car
toa tàu hỏng
damaged fuel assembly
cụm nhiên liệu bị hỏng
damaged wagon
toa tàu hỏng
damaged wagon
toa xe hỏng
damaged yarn
sợi bị hỏng

Nguồn khác

  • damaged : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bị hư hao
bị thiệt hại
damaged value
trị giá trong tình trạng hư hao (sau khi bị thiệt hại)
bị tổn thất
damaged in transit
bị tổn thất trên đường vận chuyển
damaged market value
giá thị trường của hàng bị tổn thất
goods damaged by sea
hàng hóa bị tổn thất trên biển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beat-up , bent , blemished , busted , dinged , down , flawed , flubbed , fouled up , glitched , gone , hurt , impaired , imperfect , injured , in need of repair , in poor condition , in smithereens , kaput * , loused up , marred , messed up , mucked up , no go , on the blink * , on the fritz , out of action , out of kilter , out of whack , run-down , screwed up , shot , snafued , spoiled , sunk , totaled , unsound

Từ trái nghĩa

adjective
fixed , mended , ok , perfect , repaired , unbroken , undamaged , working

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top