- Từ điển Anh - Việt
Damaged
Nghe phát âmMục lục |
/'dæmidʤ/
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
hư hại
thiệt hại
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hỏng
Nguồn khác
- damaged : Corporateinformation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bị hư hao
bị thiệt hại
- damaged value
- trị giá trong tình trạng hư hao (sau khi bị thiệt hại)
bị tổn thất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beat-up , bent , blemished , busted , dinged , down , flawed , flubbed , fouled up , glitched , gone , hurt , impaired , imperfect , injured , in need of repair , in poor condition , in smithereens , kaput * , loused up , marred , messed up , mucked up , no go , on the blink * , on the fritz , out of action , out of kilter , out of whack , run-down , screwed up , shot , snafued , spoiled , sunk , totaled , unsound
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Damaged car
toa xe hỏng, toa tàu hỏng, -
Damaged condition
tình trạng tổn thất, -
Damaged fuel assembly
cụm nhiên liệu bị hỏng, -
Damaged in transit
bị tổn thất trên đường vận chuyển, -
Damaged market value
giá thị trường của hàng bị tổn thất, -
Damaged rail
cầu cân đường sắt, -
Damaged value
trị giá trong tình trạng hư hao (sau khi bị thiệt hại), -
Damaged wagon
toa tàu hỏng, toa xe hỏng, -
Damaged yarn
sợi bị hỏng, -
Damages
sự bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường, tiền bồi thường thiệt hại, thiệt hại được bồi thường, Địa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
212 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemA Classroom
174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.