Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damages

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

sự bồi thường thiệt hại
damages for delay
sự bồi thường thiệt hại do chậm trễ
tiền bồi thường
aggravated damages
tiền bồi thường bù đắp
aggravated damages
tiền bồi thường trừng phạt
assessment of damages
sự xác định mức tiền bồi thường thiệt hại
award damages [[]] (to...)
phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hại
claim for damages
đòi tiền bồi thường thiệt hại
compensatory damages
tiền bồi thường bù đắp
consequential damages
tiền bồi thường hậu quả
contemptuous damages
tiền bồi thường danh dự
damages at large
tiền bồi thường không định trước
damages for breach of contract
tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
damages for loss
tiền bồi thường tổn thất
exemplary damages
tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương
exemplary damages
tiền bồi thường răn đe
general damages
tiền bồi thường thông thường
general damages
tổng số tiền bồi thường tổn thất khái quát
indirect damages
tiền bồi thường gián tiếp
liquidated damages
tiền bồi thường định trước
mitigated damages
tiền bồi thường giảm nhẹ
mitigation of damages
giảm nhẹ tiền bồi thường thiệt hại
nominal damages
tiền bồi thường danh nghĩa
nominal damages
tiền bồi thường tượng trưng
ordinary damages
tiền bồi thường thông thường
punitive damages
tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt
real damages
tiền bồi thường thực tế
real damages
tổng số tiền bồi thường được tòa án cho phép
recovery of damages
sự lấy được tiền bồi thường
special damages
tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt
special damages
tiền bồi thường đặc biệt
statutory damages
tiền bồi thường luật định
statutory damages
tiền bồi thường pháp định
substantial damages
tiền bồi thường thật sự
substantial damages
tiền bồi thường tổn thất thực tế
unliquidated damages
tiền bồi thường chưa định trước
vindictive damages
tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt
tiền bồi thường thiệt hại
assessment of damages
sự xác định mức tiền bồi thường thiệt hại
award damages [[]] (to...)
phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hại
claim for damages
đòi tiền bồi thường thiệt hại
mitigation of damages
giảm nhẹ tiền bồi thường thiệt hại
punitive damages
tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt
special damages
tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt
vindictive damages
tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt

Xây dựng

Thiệt hại được bồi thường

Kỹ thuật chung

Địa chất

tiền bồi thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Damages at large

    tiền bồi thường không định trước,
  • Damages claim

    sự đòi bồi thường tổn thất,
  • Damages for breach of contract

    tiền bồi thường vi phạm hợp đồng,
  • Damages for delay

    sự bồi thường thiệt hại do chậm trễ,
  • Damages for loss

    tiền bồi thường tổn thất,
  • Damaging

    / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Damagingly

    / 'dæmiʤiɳli /,
  • Daman

    / 'dæmən /, Danh từ: (động vật học) con đaman,
  • Damar gum

    nhựa đa-ma,
  • Damascene

    / ,dæmə'si:n /, Ngoại động từ: nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại),
  • Damascener

    / ,dæmə'si:nə /,
  • Damascus steel

    Danh từ: thép cứng làm ở Đamat để làm lưỡi kiếm, thép hoa Đamat, Hóa...
  • Damask

    / 'dæməsk /, Danh từ: tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát, thép hoa Đa-mát, hoa hồng Đa-mát, màu đỏ...
  • Dame

    / deim /, Danh từ: phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường i-tơn ( anh),...
  • Dame-school

    / 'deimsku:l /, Danh từ: trường tiểu học do các bà đứng tuổi làm hiệu trưởng,
  • Dames

    ,
  • Damko'hler numbers

    chỉ số damkoker,
  • Damköhler's first ratio

    tỷ số damköhler thứ nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top