Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damnedest

Nghe phát âm
/'dæmdist/

Thông dụng

Thành ngữ
to do one's damnedest
làm hết sức mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Damnific

    / dæm'nifik /, Tính từ: tổn hại; có hại,
  • Damnification

    / ,dæmnifi'kei∫n /, danh từ, (pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại, Điều thiệt hại,
  • Damnify

    / 'dæmnifai /, Ngoại động từ: (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại,
  • Damning

    / 'dæmiη /, danh từ, sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy...
  • Damning emergency

    tổn thất khẩn cấp,
  • Damning evidence

    Thành Ngữ:, damning evidence, chứng cớ làm cho ai bị kết tội
  • Damningly

    / 'dæmniɳli /,
  • Damoiseau curve

    đường cong damoiseau,
  • Damoisel

    / 'dæməzəl /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cô gái,
  • Damouritization

    đamurit hóa,
  • Damp

    / dæmp /, Danh từ: sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khí mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã...
  • Damp-proof

    / 'dæmppru:f /, Tính từ: không thấm ướt, chống thấm, cách ẩm, cách nước, chống ẩm, không hút...
  • Damp-proof coating

    lớp phủ chống ẩm,
  • Damp-proof course

    lớp cách nước, lớp cách nước, lớp chống thấm,
  • Damp-proof course (damp)

    hàng xây chống ẩm, lớp chống ẩm, mạch ngăn ẩm,
  • Damp-proof foundation

    móng chống ẩm,
  • Damp-proof membrane

    màng chống ẩm,
  • Damp-storage closet

    buồng làm ẩm,
  • Damp (direct access method)

    phương pháp truy cập trực tiếp,
  • Damp course

    Danh từ; cũng dampproof .course: lớp vật liệu chống ẩm lót ngang chân tường, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top