Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damping soring

Kỹ thuật chung

lò xo giảm chấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Damping spring

    lò xo giảm chấn, lò xo cản dịu,
  • Damping system

    hệ thống cản dịu,
  • Damping test

    sự thử giảm xóc,
  • Damping width

    bề rộng tắt dần,
  • Damping width selector

    bộ chọn độ rộng thấm,
  • Damping winding

    dây cuốn cản dịu,
  • Damping wire vibration

    dao động dây tắt dần,
  • Dampish

    / 'dæmpi∫ /, Tính từ: hơi ướt, hơi ẩm, tính từ, hơi ướt, hơi ẩm,
  • Dampishness

    / 'dæmpi∫nis /, Danh từ: sự hơi ướt, sự hơi ẩm,
  • Damply

    / 'dæmpli /, Phó từ: Ẩm ướt, nhớp nháp,
  • Dampness

    / 'dæmpnis /, Danh từ: sự ẩm ướt, Xây dựng: tính ẩm, Kỹ...
  • Damposcope

    cái nghiệm ẩm, Địa chất: cái đo khí mỏ, cái chỉ báo khí mỏ,
  • Dampproof

    vật liệu chống ẩm,
  • Dampproofing

    sự chống ẩm, lớp chống ẩm,
  • Dampy

    / 'dæmpi/ /, ẩm, Tính từ: Ẩm, hơi ẩm, có hơi độc, có khí nổ (mỏ),
  • Dampy wood

    gỗ chưa gia công, gỗ nguyên,
  • Dams

    ,
  • Damsel

    / 'dæmzəl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ, Từ...
  • Damsel-fish

    cá chúa,
  • Damsite

    khu vực đập, tuyến đập, khu vực đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top