Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dancing

Nghe phát âm

Mục lục

/'dɑ:nsiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhảy múa, sự khiêu vũ

Tính từ

Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh

Chuyên ngành

Điện

khiêu vũ
sự dềnh

Kỹ thuật chung

sự nhảy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top