Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dash panel

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

hộp bảng điều khiển

Giải thích VN: Là tấm bảng thường được bọc mặt ngoài ở phía trước của khoang người lái trên đó có gắn các cụm thiết bị, các bộ điều khiển, máy điều hòa, các đường dây điện, hộp chứa đồ....

tấn ngăn bùn

Kỹ thuật chung

tấm chắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dash plate

    tấm chắn nước,
  • Dash pot

    bộ đệm pittông, bộ giảm chấn động, cái tắt dao động, hộp giảm chấn, hộp giảm xóc, bộ đệm, bộ giảm chấn,
  • Dash sign

    hình vẽ quảng cáo trên thân xe,
  • Dashboard

    / 'dæʃbɔ:d /, Danh từ: cái chắn bùn (trước xe...), bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ...
  • Dashboard lamp

    đèn chiếu sáng, dụng cụ đo, thiết bị đo,
  • Dashboard or dashpanel

    tấm chắn bùn,
  • Dashed

    / dæ∫t /, xem dash,
  • Dashed-link style

    kiểu đường gạch ngang,
  • Dashed contour line

    đường đồng mức phụ,
  • Dashed curve

    đường cong lấm chiếm,
  • Dashed line

    đường đứt nét, đường gạch gạch, lằn gạch,
  • Dashed link

    đường dứt nét, đường gạch gạch,
  • Dasheen

    / dæ'∫i:n /, Danh từ: (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước,
  • Dasher

    / 'dæ∫ə /, danh từ, người ăn diện, người chịu diện, người hay loè, người hay phô trương, que đánh sữa (để lấy bơ),...
  • Dashes

    ,
  • Dashiki

    / də'∫i:ki /, Danh từ: Áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người tây phi),
  • Dashing

    / 'dæʃiɳ /, Tính từ: rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng...
  • Dashing vessel

    bình giảm chấn, đậu giảm chấn, bộ giảm chấn,
  • Dashing water

    nước chảy cuồn cuộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top