Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dashenka

Tiếng lóng

  • Moscow slang for darling.
  • Example: You are just my little dashenka.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dasher

    / 'dæ∫ə /, danh từ, người ăn diện, người chịu diện, người hay loè, người hay phô trương, que đánh sữa (để lấy bơ),...
  • Dashes

    ,
  • Dashiki

    / də'∫i:ki /, Danh từ: Áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người tây phi),
  • Dashing

    / 'dæʃiɳ /, Tính từ: rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng...
  • Dashing vessel

    bình giảm chấn, đậu giảm chấn, bộ giảm chấn,
  • Dashing water

    nước chảy cuồn cuộn,
  • Dashingly

    / 'dæ∫iηli /,
  • Dashplate

    tấm ngăn,
  • Dashpot

    / 'dæʃpɔt /, Danh từ: cái giảm chấn, giảm xóc, bình giảm chấn, đậu giảm chấn, bộ hoãn xung,...
  • Dashpot valve

    van bộ giảm chấn,
  • Dast

    ,
  • Dastard

    / 'dæstəd /, danh từ, kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, craven , funk , poltroon...
  • Dastardliness

    / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng...
  • Dastardly

    / 'dæstədli /, Tính từ: hèn nhát, Đê tiện, ném đá giấu tay, Từ đồng...
  • Dasymeter

    tỉ trọng khí kế,
  • Data

    / ´deitə /, Danh từ: số nhiều của datum, số liệu, dữ liệu, dữ kiện, Cơ...
  • Data-book

    sổ dữ liệu,
  • Data-driven

    Toán & tin: Điều khiển bằng dữ liệu,
  • Data-entry

    dữ liệu nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top