Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deactivation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Việc làm mất tác dụng (hoá học)

Hóa học & vật liệu

khử hoạt tính

Toán & tin

sự giải hoạt
automatic deactivation
sự giải hoạt tự động
session deactivation
sự giải hoạt giao tiếp

Điện tử & viễn thông

sự đình hoạt

Y học

(sự) mất hoạt tính, làm mất họat tính (sự) khử kích họat

Kinh tế

sự kìm hãm
sự khử hoạt tính
sự ức chế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top