Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dead-wind

Nghe phát âm

Mục lục

/´ded¸wind/

Thông dụng

Danh từ
(hàng hải) gió ngược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dead-zone unit

    khối vùng chết,
  • Dead (load) stress

    ứng suất do trọng lượng bản thân,
  • Dead (oad) stress

    ứng suất tĩnh,
  • Dead Band (DB)

    vùng chết, băng tần chết,
  • Dead End

    ngõ cụt, nơi cuối cùng của ống dẫn nước mà không còn nối với bất cứ bộ phận nào khác của hệ thống phân phối.
  • Dead Memory (DM)

    bộ nhớ chết,
  • Dead above the ears

    Thành Ngữ:, dead above the ears, ead from the neck up
  • Dead abutment

    mố chìm, mố vùi, mố vùi,
  • Dead account

    tài khoản chết, tài khoản chết (số dư trên tài khoản của một người đã chết), tài khoản ngừng hoạt động,
  • Dead ahead

    ngay đầu mũi tàu, chính ngay mũi,
  • Dead air

    Danh từ: thời gian yên lặng trong buổi chiếu vô tuyến hoặc phát thanh bằng rađiô, không khí tù...
  • Dead air space

    thể tích chết,
  • Dead ampere turn

    ampe - vòng không tải,
  • Dead anchor

    neo kín, neo ngầm,
  • Dead and gone

    Thành Ngữ:, dead and gone, đã chết và chôn
  • Dead angle

    góc chết, góc chết,
  • Dead area

    vùng chết, vùng chết/ khoảng chết,
  • Dead arm

    tay đòn cố định,
  • Dead assets

    tài sản chết (không hoạt động), tài sản vô dụng,
  • Dead astern

    ngay sau mũi tàu, chính ngay đuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top