Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deadlocked

Xem thêm các từ khác

  • Deadly

    / 'dedli /, Tính từ: làm chết người, trí mạng, chí tử, (thuộc) sự chết chóc; như chết, vô...
  • Deadly disease

    bệnh tật chết người,
  • Deadly embrace

    sự bế tắc hẳn,
  • Deadly enemy

    kẻ thù không đội trời chung, kẻ tử thù,
  • Deadly nightshade

    danh từ, (thực vật học) cây cà dược, cây belađon,
  • Deadly sin

    Danh từ: trọng tội (một trong bảy tội của thiên chúa giáo: kiêu ngạo, tham lam, sắc dục...)
  • Deadman

    cái neo, trụ neo, tường chống, trụ neo,
  • Deadman's handle

    cần an toàn, tay nắm an toàn,
  • Deadman's pedal

    bàn đạp an toàn,
  • Deadman switch

    công tắc an toàn,
  • Deadmen

    mỏ hàn chết, những neo sắt được khoan và gắn chặt vào trong đất để cung cấp khối phóng xạ cho các thiết bị thu mẫu...
  • Deadness

    / ´dednis /,
  • Deadrace

    kênh đến, kênh thượng lưu,
  • Deads

    đá xốp [sự xây bằng đá xốp], Địa chất: đá không quặng, đá thải,
  • Deadset

    Tính từ: nhất định, kiên quyết, to be deadset on doing something, kiên quyết làm cái gì, nhất định...
  • Deadweight all told

    tổng sức trọng tải,
  • Deadweight capacity

    trọng tải toàn phần,
  • Deadweight cargo

    hàng nặng, hàng trọng lượng,
  • Deadweight cargo capacity

    trọng tải hàng hóa, trọng tải ròng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top