Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deadlock

Nghe phát âm

Mục lục

/'dedlɔk/

Thông dụng

Danh từ

Sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
to come to a deadlock
đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

Ngoại động từ

Làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự bế tắc

Xây dựng

bế tắc
khóa chết
sự đình trệ

Kỹ thuật chung

sự tắc nghẽn
total deadlock
sự tắc nghẽn toàn phần

Kinh tế

bế tắc
sự đình trệ hoàn toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
box * , catch-22 * , cessation , checkmate , corner , dead end , dead heat , dilemma , draw , full stop , gridlock , halt , hole , pause , pickle , plight , posture , predicament , quandary , standoff , standstill , tie , wall * , stalemate , impasse

Từ trái nghĩa

noun
agreement , breakthrough

Xem thêm các từ khác

  • Deadlock avoidance

    sự tránh đình trệ, sự tránh bế tắc,
  • Deadly

    / 'dedli /, Tính từ: làm chết người, trí mạng, chí tử, (thuộc) sự chết chóc; như chết, vô...
  • Deadly disease

    bệnh tật chết người,
  • Deadly embrace

    sự bế tắc hẳn,
  • Deadly enemy

    kẻ thù không đội trời chung, kẻ tử thù,
  • Deadly nightshade

    danh từ, (thực vật học) cây cà dược, cây belađon,
  • Deadly sin

    Danh từ: trọng tội (một trong bảy tội của thiên chúa giáo: kiêu ngạo, tham lam, sắc dục...)
  • Deadman

    cái neo, trụ neo, tường chống, trụ neo,
  • Deadman's handle

    cần an toàn, tay nắm an toàn,
  • Deadman's pedal

    bàn đạp an toàn,
  • Deadman switch

    công tắc an toàn,
  • Deadmen

    mỏ hàn chết, những neo sắt được khoan và gắn chặt vào trong đất để cung cấp khối phóng xạ cho các thiết bị thu mẫu...
  • Deadness

    / ´dednis /,
  • Deadrace

    kênh đến, kênh thượng lưu,
  • Deads

    đá xốp [sự xây bằng đá xốp], Địa chất: đá không quặng, đá thải,
  • Deadset

    Tính từ: nhất định, kiên quyết, to be deadset on doing something, kiên quyết làm cái gì, nhất định...
  • Deadweight all told

    tổng sức trọng tải,
  • Deadweight capacity

    trọng tải toàn phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top