Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dear money

Mục lục

Kinh tế

tiền mắc
dear money policy
chính sách tiền mắc
tiền đắt
dear money policy
chính sách tiền đất
tiền lãi suất cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dear money policy

    chính sách lãi suất cao, chính sách tiền đất, chính sách tiền mắc,
  • Dearborn

    / ´diə¸bɔ:n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe ngựa nhẹ bốn bánh,
  • Dearer

    ,
  • Dearer debenture

    trái khoán vô danh,
  • Dearie

    / ´diəri /,
  • Dearly

    / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly...
  • Dearness

    Danh từ: sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu, sự mắc mỏ, sự đắt đỏ,
  • Dearness allowance

    trợ cấp đắt đỏ, trợ cấp vật giá,
  • Dears

    ,
  • Dearterialization

    (sự) biến đổi máu động mạch ngừng cung cấp máu động mạch cho một bộ phận,
  • Dearth

    / də:θ /, Danh từ: sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, Xây dựng:...
  • Dearticulation

    sự sai khớp khớp động,
  • Deary

    / ´diəri /, danh từ, người thân yêu, người yêu quý (dùng để gọi ai),
  • Deashing

    khử tro, loại tro,
  • Deasil

    / ´di:zl /, Phó từ: theo chiều kim đồng hồ,
  • Deasphaalt

    khử atphan, loại atphan,
  • Deasphaltic oil

    dầu khử atphan,
  • Deasphalting

    khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại...
  • Deasphalting process

    phương pháp khử atphan, quá trình khử atphan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top