- Từ điển Anh - Việt
Dear
Nghe phát âmMục lục |
/diə/
Thông dụng
Tính từ
Thân, thân yêu, thân mến, yêu quý
Kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)
Đáng yêu, đáng mến
Thiết tha, chân tình
- dear wishes
- những lời chúc chân tình
Mắc mỏ, đắt đỏ
Xem life
Danh từ
Người thân mến, người yêu quý
- my dear
- em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...
(thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý
Thán từ
Trời ơi!, than ôi! ( (cũng) dear me)
Phó từ .dearly
Tha thiết, nồng nàn, khắng khít
Trả giá đắt
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
thân mến
tốn kém
yêu quý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cherished , close , darling , doll face , endeared , esteemed , familiar , intimate , loved , pet , precious , prized , respected , treasured , an arm and a leg , at a premium , cher , costly , fancy , high , high-priced , out of sight , overpriced , pretty penny , pricey , steep , stiff * , valuable , beloved , expensive
noun
- darling , favorite , heartthrob , honey , love , loved one , lover , pet , precious , sweetheart , treasure , beloved , minion , sweet , truelove , affectionate , angel , cherished , costly , esteemed , expensive , fond , heartfelt , high , honeybunch , important , lovable , loved , near , prized , scarce , special , steep , valuable , worthy
Từ trái nghĩa
adjective
- common , despised , hateful , unimportant , valueless , worthless , cheap , inexpensive , low-priced
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dear-bought
Tính từ: mua đắt, -
Dear money
tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất -
Dear money policy
chính sách lãi suất cao, chính sách tiền đất, chính sách tiền mắc, -
Dearborn
/ ´diə¸bɔ:n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe ngựa nhẹ bốn bánh, -
Dearer
, -
Dearer debenture
trái khoán vô danh, -
Dearest
, -
Dearie
/ ´diəri /, -
Dearly
/ ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly... -
Dearness
Danh từ: sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu, sự mắc mỏ, sự đắt đỏ, -
Dearness allowance
trợ cấp đắt đỏ, trợ cấp vật giá, -
Dears
, -
Dearterialization
(sự) biến đổi máu động mạch ngừng cung cấp máu động mạch cho một bộ phận, -
Dearth
/ də:θ /, Danh từ: sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, Xây dựng:... -
Dearticulation
sự sai khớp khớp động, -
Deary
/ ´diəri /, danh từ, người thân yêu, người yêu quý (dùng để gọi ai), -
Deashing
khử tro, loại tro, -
Deasil
/ ´di:zl /, Phó từ: theo chiều kim đồng hồ, -
Deasphaalt
khử atphan, loại atphan, -
Deasphaltic oil
dầu khử atphan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.