- Từ điển Anh - Việt
Decamp
Nghe phát âmMục lục |
/di´kæmp/
Thông dụng
Nội động từ
Nhổ trại, rút trại
Bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuồn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat it , bolt , break camp , clear out , depart , disappear , escape , evacuate , flee , head for the hills , hightail , hit the road * , make a break for it , make oneself scarce , make tracks , run away , scram , skedaddle * , slip away , vamoose , abscond , break out , fly , get away , desert , leave , move , scoot , skedaddle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decamped
, -
Decampment
/ di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ... -
Decamter
Toán & tin: mười mét, -
Decanadrous
Tính từ: (thực vật học) có mười nhị (hoa), -
Decanal
/ di´keinəl /, Tính từ: (thuộc) trưởng tu viện, -
Decandrous
/ di´kændrəs /, Tính từ: (thực vật) có mười nhị, -
Decane
Danh từ: (hoá học) đêcan, c10h22, đecan, -
Decangular
/ di´kæηgjulə /, tính từ, có mười góc, -
Decannulation
(sự) rút canun, -
Decanol
đecanol, đecanon, -
Decanormal
decachuẩn độ, -
Decant
/ di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ:... -
Decantation
/ ¸di:kən´teiʃən /, Danh từ: sự gạn, sự chắt, Cơ khí & công trình:... -
Decantation glass
bình lắng gạn, -
Decantation tank
bể lắng gạn, thùng lắng gạn, -
Decantation test
thí nghiệm lắng đọng, -
Decantation vessel
dụng cụ lắng gạn, bình lắng gạn, thùng lắng gạn, -
Decanted
, -
Decanter
/ di´kæntə /, Danh từ: bình thon cổ (đựng rượu, nước...), Hóa học &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.