Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decentralized investment

Nghe phát âm

Kinh tế

đầu tư phân tán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decentralized management

    quản lý phi tập trung (kinh doanh), sự quản lý phân quyền,
  • Decentralized profit control system

    hệ thống quản lý lợi nhuận phân quyền,
  • Decentralized system

    hệ phi tập trung,
  • Decentration

    sự tách khỏi trung tâm,
  • Decentre

    / di:'sentə /, Ngoại động từ: (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính),
  • Decephalus

    quái thai hai đầu,
  • Deception

    / di'sepʃn /, Danh từ: sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối,...
  • Deceptive

    / di´septiv /, Tính từ: dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn, Từ...
  • Deceptive marking

    nhãn hiệu lừa dối,
  • Deceptive packaging

    bao bì nguỵ trang,
  • Deceptive sales practices

    cách bán lừa dối quen dùng,
  • Deceptively

    Phó từ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo...
  • Deceptiveness

    Danh từ: tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn,
  • Decerebrate

    Ngoại động từ: lấy não ra; làm cho não không hoạt động, mất não, mất chức năng não,
  • Decerebrate rigidity

    cứng đơ mất não,
  • Decerebration

    sự làm mất chức năng não, thủ thuật cắt não,
  • Decertification

    hủy bỏ giấy chứng nhận, sự thu hồi giấy chứng nhận,
  • Decertify

    / diˈsɜrtəˌfaɪ /, Ngoại động từ: rút lại; bác bỏ sự xác nhận,
  • Deceterate

    Toán & tin: (vật lý ) giảm tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top