Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deficit net worth

Kinh tế

thiếu hụt vốn
thiếu vốn ròng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deficit of labour power

    thiếu hụt sức lao động,
  • Deficit of the balance of payments

    thâm hụt cán cân thanh toán,
  • Deficit of the balance of trade

    thâm hụt cán cân mậu dịch,
  • Deficit reactivity

    độ phản ứng hụt,
  • Deficit reconciliation statement

    bảng tính mức lỗ,
  • Deficit spending

    Danh từ: chính sách vay tiền nước ngoài để khuyến khích kinh tế và chống thất nghiệp mặc...
  • Deficit statement

    bảng lỗ,
  • Deficit unit

    đơn vị lỗ,
  • Defier

    Danh từ: người thách thức, người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)
  • Defilade

    / ¸defi´leid /, Danh từ (quân sự): thuật chống bắn lia, công trình chống bắn lia, Ngoại...
  • Defile

    / di´fail /, Danh từ: hẻm núi, Nội động từ: Đi thành hàng dọc,...
  • Defiled

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common...
  • Defilement

    / di´failmənt /, danh từ, sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa...
  • Defiler

    / di´failə /,
  • Definability

    / di¸fainə´biliti /, Toán & tin: tính khả định, combinatory definability, tính khả định tổ hợp
  • Definable

    / di´fainəbl /, Tính từ: có thể định nghĩa, có thể định rõ, Toán &...
  • Define

    / di'fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa (một từ...), Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top