Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defilement

Nghe phát âm

Mục lục

/di´failmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
Sự làm mất tính chất thiêng liêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
befoulment , corruption , contamination , debasement , dirtiness , foulness , pollution , uncleanness , unwholesomeness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top