Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delightedly

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem delighted


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Delightedness

    / di´laitidnis /,
  • Delightful

    / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa:...
  • Delightfully

    Phó từ: thú vị, hấp dẫn,
  • Delightfulness

    / di´laitfulnis /,
  • Delightsome

    Tính từ: (thơ ca) thú vị; tuyệt diệu,
  • Delilah

    Danh từ: người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh)),
  • Delimate

    định ranh giới, định giới hạn,
  • Delime

    / di´laim /, Kỹ thuật chung: loại vôi,
  • Deliming

    tách vôi, tẩy cầu, cạo cặn, sự tách vôi, juice deliming, sự tách vòi khỏi nước quả
  • Delimit

    Ngoại động từ: Định ranh giới, phân ranh, phân định, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Delimitate

    ranh giới [định ranh giới], Từ đồng nghĩa: verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure
  • Delimitation

    / di¸limi´teiʃən /, Danh từ: sự định ranh giới, sự phân ranh, sự phân định, Kỹ...
  • Delimitation, Alignment, Error Detection (Transmitting) (DAED)

    phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát),
  • Delimitative

    / di´limitətiv /,
  • Delimite

    Toán & tin: phân giới, định giới hạn,
  • Delimited

    định giới, tab-delimited file, tệp định giới bằng tab
  • Delimiter

    / di´limitə /, Toán & tin: ký hiệu tách, dấu tác, dâu phân cách, dấu phân cách, dấu phân tách,...
  • Delimiter character

    ký tự phân cách,
  • Delimiter characters

    ký tự phân cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top