Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delimit

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác delimitate

Ngoại động từ

Định ranh giới, phân ranh, phân định

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

phân giới

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

định ranh giới
định giới hạn
giới hạn
phân ranh giới
tách

Nguồn khác

  • delimit : Foldoc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bound , delimitate , demarcate , limit , mark , measure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top