Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delimiter

Mục lục

/di´limitə/

Toán & tin

ký hiệu tách
dấu tác
dâu phân cách
character delimiter
dấu phân cách kí tự
delimiter statement
lệnh dấu phân cách
end frame delimiter
dấu phân cách khung cuối
dấu phân cách

Giải thích VN: Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy, dùng để đánh dấu chỗ kết thúc của một đoạn trong lệnh và bắt đầu một đoạn khác. Các dấu tách cũng được dùng để phân tách dữ liệu đưa vào các trường và các bản ghi, khi bạn muốn xuất cảng hoặc nhập cảng dữ liệu theo một khuôn thức cơ sở dữ liệu.

character delimiter
dấu phân cách kí tự
delimiter statement
lệnh dấu phân cách
end frame delimiter
dấu phân cách khung cuối
dấu phân tách

Xây dựng

giới hạn tự

Kỹ thuật chung

dấu tách

Giải thích VN: Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy, dùng để đánh dấu chỗ kết thúc của một đoạn trong lệnh và bắt đầu một đoạn khác. Các dấu tách cũng được dùng để phân tách dữ liệu đưa vào các trường và các bản ghi, khi bạn muốn xuất cảng hoặc nhập cảng dữ liệu theo một khuôn thức cơ sở dữ liệu.

data delimiter
dấu tách dữ liệu
ending frame delimiter
dấu tách kết thúc khung
field delimiter
dấu tách trường
pseudotext delimiter
dấu tách giả văn bản
Start Frame Delimiter (SFD)
bắt đầu dấu tách khung
starting frame delimiter
dấu tách mở đầu khung
string delimiter
dấu tách chuỗi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top