Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deliquescent

Nghe phát âm

Mục lục

/¸deli´kwesənt/

Thông dụng

Tính từ

Tan ra
(hoá học) chảy rữa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tan rữa

Kỹ thuật chung

chảy rữa

Xem thêm các từ khác

  • Deliquium

    / de´likwiəm /, Kỹ thuật chung: rữa,
  • Delire

    hoang tưởng (tư duy) mê sảng (ý thức).,
  • Delirifacient

    gây mê sảng, gây hoang tưởng thuốc gây hoang tưởng, thuốc gây mê sảng,
  • Delirious

    / di´liriəs /, Tính từ: mê sảng, hôn mê, sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa, cuồng, cuồng nhiệt;...
  • Deliriously

    Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
  • Delirium

    / di'liriəm /, Danh từ: (y học) tình trạng mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự...
  • Delirium alcoholicum

    mê sảng rượu cấp,
  • Delirium cordis

    rung tâm nhĩ,
  • Delirium of pasecution

    hoang tưởng bị truy hại,
  • Delirium of persecution

    hoang tưởng bị truy hại,
  • Delirium tremens

    Danh từ: (y học) chứng mê sảng của người nghiện rượu nặng, Nghĩa chuyên...
  • Deliriumalcoholicum

    mê sảng rượu cấp,
  • Delist

    loại bỏ khỏi danh sách, công tác dùng đơn thỉnh nguyện nhằm hủy bỏ sự chỉ định độc chất của một thiết bị.
  • Delisting

    xóa tên trong danh sách,
  • Delitescence

    / ¸deli´tesns /, Danh từ: (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...), Y...
  • Delitescent

    / ¸deli´tesnt /, danh từ, (y học) âm ỉ,
  • Deliver

    / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao,...
  • Deliver a telegram

    phân phát điện tín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top