Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delirious

Nghe phát âm

Mục lục

/di´liriəs/

Thông dụng

Tính từ

Mê sảng, hôn mê
Sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa
a delirious speech
bài diễn văn nói lung tung
Cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng
to be delirious with delight
sướng điên lên, sướng cuồng lên

Chuyên ngành

Xây dựng

mê sảng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aberrant , bewildered , confused , crazed , crazy , demented , deranged , deviant , deviate , disarranged , disordered , distracted , disturbed , flipped , flipped out , hallucinatory , incoherent , insane , irrational , lightheaded , lunatic , mad , maniac , maniacal , manic , off one’s head , out of one’s head , out of one’s skull , rambling , raving , unhinged , unreasonable , unsettled , wandering , beside oneself * , carried away , corybantic , delighted , drunk * , ecstatic , enthused , frantic , frenetic , frenzied , furious , hysterical , intoxicated , overwrought , rabid * , rapturous , thrilled , transported , wild , agitated , excited , rabid , raging

Từ trái nghĩa

adjective
balanced , collected , normal , sane , unexcited , unhappy , lucid , rational

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top