Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delirium

Nghe phát âm

Mục lục

/di'liriəm/

Thông dụng

Danh từ

(y học) tình trạng mê sảng; cơn mê sảng
(từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng

Chuyên ngành

Xây dựng

mê sảng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aberration , ardor , dementia , derangement , ecstasy , enthusiasm , fervor , fever , frenzy , furor , fury , hallucination , hysteria , insanity , lunacy , mania , passion , rage , raving , transport , zeal

Từ trái nghĩa

noun
balance , calmness , saneness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top