Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deme

Nghe phát âm

Mục lục

/di:m/

Thông dụng

Danh từ

Đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại)

Xem thêm các từ khác

  • Demean

    / di´mi:n /, ngoại động từ (thường) động từ phãn thân, hạ mình, Động từ phản thân, xử sự, cư xử, ăn ở, hình thái...
  • Demeaning

    Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với...
  • Demeanor

    / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address...
  • Demeanour

    / di´mi:nə /, Danh từ: cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ,
  • Dement

    / di´ment /, Ngoại động từ: làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên, Y...
  • Demented

    / di´mentid /, Tính từ: Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên, Từ đồng...
  • Dementedly

    Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công...
  • Dementedness

    / di´mentidnis /,
  • Dementia

    / di´menʃə /, Danh từ: (y học) chứng mất trí, Y học: sa sút trí tuệ,...
  • Dementia praecox

    Thành Ngữ:, dementia praecox, chứng tâm thần phân liệt
  • Dementia praesenilis

    sa sút trí tuệ trước tuổi già,
  • Dementia praðcox

    sa sút trí tuệ sớm,
  • Dementia pugilistica

    sa sút trí tuệ chấnthương não,
  • Dementiapraesenilis

    sasút trí tuệ trước tuổi già,
  • Dementiapraðcox

    sasút trí tuệ sớm,
  • Dementiapugilistica

    sasút trí tuệ chấn thương não,
  • Demerara

    Danh từ: Đường mía có màu nâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top