Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demean

Nghe phát âm

Mục lục

/di´mi:n/

Thông dụng

Ngoại động từ (thường) động từ phãn thân
Hạ mình
to demean oneself so far as to do something
hạ mình đến mức làm việc gì
Động từ phản thân
Xử sự, cư xử, ăn ở
hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abase , bad-mouth * , belittle , bemean , cast down , contemn , cut down to size , cut rate , debase , decry , degrade , derogate , descend , despise , detract , dis , disparage , dump on , knock down * , lower , pan * , poor-mouth , scorn , sink , stoop * , acquit , bear , behave , carry , comport , deport , do , quit , humiliate , mortify , cheapen , downgrade , appearance , attitude , bearing , behavior , carriage , comportment , conduct , countenance , deportment , disposition , humble

Từ trái nghĩa

verb
boost , enhance , improve , upgrade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demeaning

    Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với...
  • Demeanor

    / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address...
  • Demeanour

    / di´mi:nə /, Danh từ: cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ,
  • Dement

    / di´ment /, Ngoại động từ: làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên, Y...
  • Demented

    / di´mentid /, Tính từ: Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên, Từ đồng...
  • Dementedly

    Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công...
  • Dementedness

    / di´mentidnis /,
  • Dementia

    / di´menʃə /, Danh từ: (y học) chứng mất trí, Y học: sa sút trí tuệ,...
  • Dementia praecox

    Thành Ngữ:, dementia praecox, chứng tâm thần phân liệt
  • Dementia praesenilis

    sa sút trí tuệ trước tuổi già,
  • Dementia praðcox

    sa sút trí tuệ sớm,
  • Dementia pugilistica

    sa sút trí tuệ chấnthương não,
  • Dementiapraesenilis

    sasút trí tuệ trước tuổi già,
  • Dementiapraðcox

    sasút trí tuệ sớm,
  • Dementiapugilistica

    sasút trí tuệ chấn thương não,
  • Demerara

    Danh từ: Đường mía có màu nâu,
  • Demerge

    Động từ: tách công ty từ công ty khác, cái mà trước đây đã bị sát nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top