Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Denarius

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đồng đơnariut (tiền La-mã)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Denary

    / ´di:nəri /, Tính từ: (thuộc) hệ mười, thập phân, Toán & tin:...
  • Denary logarithm

    lôgarit thập phân,
  • Denary notation

    ký hiệu thập phân,
  • Denatality

    (sự) giảm dân số,
  • Denationalisation

    như denationalization,
  • Denationalise

    như denationalize, hình thái từ:,
  • Denationalization

    / di:,næ∫nəlai'zei∫n /, Danh từ: sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch, sự tước...
  • Denationalize

    Ngoại động từ: làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch, tước quyền công dân, tư hữu hoá...
  • Denaturalisation

    như denaturalization,
  • Denaturalise

    như denaturalize,
  • Denaturalization

    / di:'næt∫rəlai'zei∫n /, Danh từ: sự biến tính, sự biến chất, sự tước bỏ quốc tịch,
  • Denaturalize

    / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize...
  • Denaturant

    / di:´neitʃərənt /, danh từ, chất làm biến tính,
  • Denaturation

    Danh từ: sự làm biến tính, sự làm biến chất, biến tinh, sự đổi tính, sự biến chất, biến...
  • Denature

    / di:´neitʃə /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top