Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Denationalise

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác denationalize

Như denationalize

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Denationalization

    / di:,næ∫nəlai'zei∫n /, Danh từ: sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch, sự tước...
  • Denationalize

    Ngoại động từ: làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch, tước quyền công dân, tư hữu hoá...
  • Denaturalisation

    như denaturalization,
  • Denaturalise

    như denaturalize,
  • Denaturalization

    / di:'næt∫rəlai'zei∫n /, Danh từ: sự biến tính, sự biến chất, sự tước bỏ quốc tịch,
  • Denaturalize

    / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize...
  • Denaturant

    / di:´neitʃərənt /, danh từ, chất làm biến tính,
  • Denaturation

    Danh từ: sự làm biến tính, sự làm biến chất, biến tinh, sự đổi tính, sự biến chất, biến...
  • Denature

    / di:´neitʃə /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, hình thái...
  • Denatured alcohol

    rượu đã metyl hóa, rượu biến tính, rượu biến chất, rượu biến chất, rượu thô,
  • Denatured protein

    protein biến tính,
  • Denavit-Hartenberg notation

    cách đặt hệ trục kiểu denavit-hartenberg,
  • Denazification

    / di¸na:tsifi´keiʃən /, danh từ (chính trị), sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi, sự tiêu diệt chủ nghĩa quốc xã, sự xoá bỏ ảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top