Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dendritic

Nghe phát âm

Mục lục

/den´dritik/

Thông dụng

Cách viết khác dendritical

Tính từ

Hình cây (đá, khoáng vật)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dạng cành
đenđrit

Toán & tin

hình cây
dendritic set
tập (hợp) hình cây
dendritic set
tập hợp hình cây

Kỹ thuật chung

dạng cây
dendritic pattern
mô hình dạng cây
dendritic structure
kiến trúc dạng cây
dạng nhánh cây
dendritic growth
mọc dạng nhánh cây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top