Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Denominated in foreign currency

Kinh tế

được viết bằng ngoại tệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Denominated number, concrete number

    số định danh, số cụ thể,
  • Denomination

    / di¸nɔmi´neiʃən /, Danh từ: sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại,...
  • Denominational

    / di,nɔmi'nei∫ənl /, Tính từ: (thuộc) giáo phái, denominational education, sự giáo dục theo giáo lý...
  • Denominationalism

    / di,nɔmi'nei∫ənəlizm /, Danh từ: việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái, sự nhấn...
  • Denominationalize

    / di,nɔmi'nei∫ənəlaiz /, ngoại động từ, làm cho theo giáo phái, làm cho giác ngộ giáo phái,
  • Denominative

    / di'nɔminətiv /, Tính từ: Để chỉ tên, để gọi tên,
  • Denominator

    / di'nɔmineitə /, Danh từ: (toán học) mẫu số; mẫu thức, Toán & tin:...
  • Denominator activity level

    phân bổ chi phí cố định theo số giờ sản xuất,
  • Denormalization

    tiêu chuẩn hoá lại,
  • Denotable

    / di'nəutəbl /,
  • Denotata

    / di:nou'teitə /,
  • Denotation

    / ,di:nou'tei∫n /, Danh từ: sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, ý nghĩa...
  • Denotative

    / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Denotatum

    / di:nou'tætəm /, Danh từ, số nhiều .denotata: cái sở biểu; cái được biểu thị,
  • Denote

    / di´nout /, Ngoại động từ: biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm (nghĩa),...
  • Denotement

    / di'noutmənt /, danh từ, sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ, sự bao hàm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top