- Từ điển Anh - Việt
Denomination
Nghe phát âmMục lục |
/di¸nɔmi´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi
Loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng
Giáo phái
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ)
Kỹ thuật chung
sự định giá
Kinh tế
giá trị danh nghĩa của tiền tệ
giá tiền ghi trên phiếu
giấy bạc nhỏ
tiền lẻ
Giải thích VN: Số tiền trị giá dưới 1000.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- church , communion , connection , creed , cult , faith , group , persuasion , religion , school , sect , body , category , class , grade , size , type , unit , value , appellation , appellative , brand , cognomen , compellation , designation , flag , handle , identification , label , moniker , nomen , slot , style , surname , tab , tag , term , title , confession , epithet , nickname , classification , kind , name , second base
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Denominational
/ di,nɔmi'nei∫ənl /, Tính từ: (thuộc) giáo phái, denominational education, sự giáo dục theo giáo lý... -
Denominationalism
/ di,nɔmi'nei∫ənəlizm /, Danh từ: việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái, sự nhấn... -
Denominationalize
/ di,nɔmi'nei∫ənəlaiz /, ngoại động từ, làm cho theo giáo phái, làm cho giác ngộ giáo phái, -
Denominative
/ di'nɔminətiv /, Tính từ: Để chỉ tên, để gọi tên, -
Denominator
/ di'nɔmineitə /, Danh từ: (toán học) mẫu số; mẫu thức, Toán & tin:... -
Denominator activity level
phân bổ chi phí cố định theo số giờ sản xuất, -
Denormalization
tiêu chuẩn hoá lại, -
Denotable
/ di'nəutəbl /, -
Denotata
/ di:nou'teitə /, -
Denotation
/ ,di:nou'tei∫n /, Danh từ: sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, ý nghĩa... -
Denotative
/ di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Denotatum
/ di:nou'tætəm /, Danh từ, số nhiều .denotata: cái sở biểu; cái được biểu thị, -
Denote
/ di´nout /, Ngoại động từ: biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm (nghĩa),... -
Denoted
, -
Denotement
/ di'noutmənt /, danh từ, sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ, sự bao hàm, -
Denotes
, -
Denoting
, -
Denotive
Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.