Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Denotive

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem denote

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Denotology

    / ,di:nou'tɔlədʒi /, Danh từ: Đạo nghĩa học; luận thuyết về nghĩa vụ,
  • Denouement

    / ,dei'nu: mɒη ;us 'deinu: 'mɔ:η /, Danh từ: kết cục, Đoạn kết, đoạn cuối (vở kịch, cuốn...
  • Denounce

    / di'nauns /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng...
  • Denounce a treaty (to...)

    bãi bỏ một hiệp ước,
  • Denouncement

    / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
  • Denouncer

    / di'naunsə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác, Từ đồng nghĩa: noun, indicter
  • Denovo

    / di'nouvou /, Phó từ: một lần nữa lại, a case tried, xử vụ kiện lại
  • Denovo tyre

    lốp xe denovo,
  • Dens

    / denz /, Danh từ số nhiều: răng, răng, răng, dens serotinus, răng khôn
  • Dens acutus

    răng cửa răng,
  • Dens axis

    mỏm,
  • Dens epistrophei

    răng cửa,
  • Dens indente

    răng trong răng,
  • Densacutus

    răng cửarăng,
  • Densaxis

    mỏm,
  • Dense

    / dens /, Tính từ: dày đặc, chặt, Đông đúc; rậm rạp, Đần độn, ngu đần, Hóa...
  • Dense-air refrigeration cycle

    chu trình bryton ngược,
  • Dense-grade aggregate

    tổ hợp đặc xít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top