- Từ điển Anh - Việt
Denounce
Nghe phát âmMục lục |
/di'nauns/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tố cáo, tố giác, vạch mặt
Lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ
Tuyên bố bãi ước
Báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
Hình thái từ
- Ved : denounced
- Ving: denouncing
Chuyên ngành
Kinh tế
tuyên bố bãi ước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accuse , adjudicate , arraign , blacklist , blame , boycott , brand , castigate , censure , charge , charge with , criticize , damn , declaim , decry , denunciate , derogate , dress down , excoriate , expose , finger * , hang something on , impeach , implicate , impugn , incriminate , indict , inveigh against , knock , ostracize , proscribe , prosecute , rap , rat * , rebuke , reprehend , reprimand , reproach , reprobate , reprove , revile , scold , show up , skin * , smear , stigmatize , take to task , threaten , upbraid , vilify , vituperate , condemn , tax , abrade , announce , attack , comminate , delate , execrate , fulminate , inveigh , lambaste , rail
Từ trái nghĩa
verb
- approve , commend , compliment , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Denounce a treaty (to...)
bãi bỏ một hiệp ước, -
Denouncement
/ di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination -
Denouncer
/ di'naunsə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác, Từ đồng nghĩa: noun, indicter -
Denovo
/ di'nouvou /, Phó từ: một lần nữa lại, a case tried, xử vụ kiện lại -
Denovo tyre
lốp xe denovo, -
Dens
/ denz /, Danh từ số nhiều: răng, răng, răng, dens serotinus, răng khôn -
Dens acutus
răng cửa răng, -
Dens axis
mỏm, -
Dens epistrophei
răng cửa, -
Dens indente
răng trong răng, -
Densacutus
răng cửarăng, -
Densaxis
mỏm, -
Dense
/ dens /, Tính từ: dày đặc, chặt, Đông đúc; rậm rạp, Đần độn, ngu đần, Hóa... -
Dense-air refrigeration cycle
chu trình bryton ngược, -
Dense-grade aggregate
tổ hợp đặc xít, -
Dense-graded aggregate
cốt liệu cấp phối chặt, -
Dense-media process
Địa chất: phương pháp tuyển trong môi trường nặng, -
Dense-medium method
Địa chất: phương pháp tuyển trong môi trường nặng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
