Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depletion

Nghe phát âm

Mục lục

/di'pli:∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không
Sự làm suy yếu, sự làm kiệt sức
(y học) sự tan máu; sự tiêu dịch

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hút cạn
làm nghèo (quặng)

Vật lý

sự nghèo (quặng)

Kỹ thuật chung

sự cạn
sự cạn kiệt
sự làm cạn
sự làm nghèo
sự nghèo
sự thiếu hụt
sự xả hết

Kinh tế

hao mòn
sự tổn hao

Địa chất

sự khai thác hết, sự tiêu dùng hết, sự làm cạn kiệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
reduction , deficiency , attenuation , devitalization , enervation , enfeeblement , impoverishment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top