Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depository institutions

Nghe phát âm

Kinh tế

những tổ chức nhận tiền gửi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depository trust company

    công ty tín thác tiền ký gửi,
  • Deposits

    lớp lắng đọng, lớp trầm tích,
  • Depot

    / 'depou /, Danh từ: kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển...
  • Depot-refrigerator

    kho lạnh,
  • Depot ship

    tàu mẹ, tàu sửa chữa,
  • Depot transfer order

    lệnh chuyển kho,
  • Depot tug

    tàu kéo ở cảng,
  • Depot with heating system

    trạm (đường sắt), đoạn, bãi chứa,
  • Depot without heating system

    kho không có hệ thống sưởi,
  • Depravation

    / ,deprə'vei∫n /, danh từ, sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc,
  • Deprave

    / di'preiv /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc, hình...
  • Depraved

    / di´preivd /, tính từ, hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Depraver

    / di´preivə /,
  • Depravity

    / di´præviti /, Danh từ: sự đồi bại, sự trụy lạc, hành động đồi bại, hành động trụy...
  • Deprecate

    Ngoại động từ: phản đối, phản kháng, không tán thành, (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi...
  • Deprecatingly

    Phó từ: tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành, với vẻ khẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top