Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deprave

Nghe phát âm

Mục lục

/di'preiv/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đồi bại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bastardize , bestialize , brutalize , debase , debauch , degrade , demoralize , pervert , seduce , subvert , vitiate , warp , animalize , canker , stain , corrupt , depreciate , malign , pollute

Từ trái nghĩa

verb
ennoble , improve , moralize

Xem thêm các từ khác

  • Depraved

    / di´preivd /, tính từ, hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Depraver

    / di´preivə /,
  • Depravity

    / di´præviti /, Danh từ: sự đồi bại, sự trụy lạc, hành động đồi bại, hành động trụy...
  • Deprecate

    Ngoại động từ: phản đối, phản kháng, không tán thành, (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi...
  • Deprecatingly

    Phó từ: tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành, với vẻ khẩn...
  • Deprecation

    / ¸depri´keiʃən /, danh từ, sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng, (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu...
  • Deprecative

    / ´depri¸keitiv /, tính từ, phản đối, phản kháng, không tán thành, khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất...
  • Deprecatory

    / ´depri¸keitəri /, tính từ ( (cũng) .deprecative), khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện, Để...
  • Depreciable assets

    tài sản phải khấu hao,
  • Depreciable cost

    phí tổn phải khấu hao,
  • Depreciate

    / di´pri:ʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá...
  • Depreciated cost

    giá đã khấu hao, giá đã khấu hao (giá trị còn lại),
  • Depreciated currency

    đồng tiền mất giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top