Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desiccant

Nghe phát âm

Mục lục

/'desikənt/

Thông dụng

Danh từ

Chất làm khô

Hóa học & vật liệu

chất sấy khô

Kỹ thuật chung

chất hút nước
desiccant bed
lớp chất hút nước
desiccant charge
nạp chất hút nước
chất khử nước
desiccant bed
lớp chất khử nước
desiccant charging
nạp chất khử nước

Kinh tế

chất hút nước
chất làm khô

Xây dựng

làm khô [chất làm khô]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top