Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desiccate

Nghe phát âm

Mục lục

/'desikeit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm khô, sấy khô
desiccated apples
táo khô
desiccated milk
sữa bột

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hút ẩm
khử ẩm
khử nước
làm khô
sấy khô

Kinh tế

phơi
sấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anhydrate , dehydrate , deplete , devitalize , divest , drain , dry , dry up , evaporate , exsiccate , parch , sear , shrivel , wither , wizen , give out , play out , run out

Từ trái nghĩa

verb
moisten , moisturize , wet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top